--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bội phát
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bội phát
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bội phát
Your browser does not support the audio element.
+
(ktế) over-issue
Lượt xem: 406
Từ vừa tra
+
bội phát
:
(ktế) over-issue
+
fervor
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (như) fervour
+
nước đái quỷ
:
(cũ)Amoniac
+
chặp
:
Moment, while, spell, short periodmắng cho một chặpto scold for a momentmưa một chặp lâuit rained for a whilechặp này trời rét lắmin this period, it is very cold; there has been a cold spell those days
+
rẽ ngang
:
Give up one's study (in search of a job)